Bộ 120 糸 mịch [13, 19] U+7E6A
Show stroke order hội
 huì,  guì
♦ (Danh) Tơ lụa thêu năm màu.
♦ (Động) Vẽ. ◎Như: hội đồ vẽ tranh.
♦ (Động) Mô tả, hình dung. ◎Như: hội ảnh hội thanh miêu tả hình dung sự vật rành rành như thật.
1. [繪畫] hội họa