Bộ 120 糸 mịch [13, 19] U+7E79
32377.gif
Show stroke order dịch
 yì,  shì
♦ (Động) Kéo mối tơ.
♦ (Động) Tìm tòi manh mối, suy tìm. ◎Như: diễn dịch suy diễn sự lí tới cùng.
♦ (Động) Trần thuật, bày dãi. ◇Lễ Kí : Các dịch kỉ chi chí dã (Xạ nghĩa ) Mỗi người trình bày chí của mình.
♦ (Phó) Liền nối không ngừng. ◎Như: lạc dịch bất tuyệt liền nối không dứt.