Bộ 121 缶 phẫu [11, 17] U+7F44
Show stroke order khánh
 qìng
♦ (Danh) Đồ đựng không có gì bên trong.
♦ (Hình) Hết nhẵn, hết sạch. ◎Như: khánh tận hết sạch, khánh trúc nan thư hết cả rừng tre cũng khó viết cho hết (ý nói tội ác nhiều đến nỗi đốn cả rừng tre làm sách viết cũng không xuể).
1. [罄竹難書] khánh trúc nan thư