Bộ 123 羊 dương [9, 15] U+7FAF
Show stroke order yết
 jié
♦ (Danh) Con dê đã bị thiến.
♦ (Danh) Một dân tộc thiểu số Trung Quốc, là một chi của rợ Hung Nô , nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Tây 西. Còn gọi là Yết Hồ .