Bộ 124 羽 vũ [5, 11] U+7FCE
翎
linh líng
♦ (Danh) Lông cánh loài chim.
♦ (Danh) Lông trang trí đuôi mũi tên.
♦ (Danh) Cánh loài côn trùng. ◇Ôn Đình Quân
溫庭筠:
Điệp linh triêu phấn tận 蝶翎朝粉盡 (Xuân nhật dã hành
春日野行) Phấn trên cánh bướm sớm mai đã hết.
♦ (Danh) Bộ phận bằng lông trang sức mũ của quan viên đời nhà Thanh, phân biệt theo phẩm cấp. ◎Như:
hoa linh 花翎,
lam linh 藍翎.