Bộ 127 耒 lỗi [4, 10] U+8018
Show stroke order vân
 yún
♦ (Động) Làm cỏ, trừ cỏ. ◇Nguyễn Du : Kì nam nghiệp vân tỉ (Hoàng Mai sơn thượng thôn ) Việc đàn ông là làm cỏ vun gốc lúa.
1. [耕耘] canh vân