Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80A1
32929.gif
Show stroke order cổ
 gǔ
♦ (Danh) Đùi, vế.
♦ (Danh) Phần, bộ phận. § Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. ◎Như: hợp cổ góp phần vốn, góp cổ phần.
♦ (Danh) § Xem câu cổ .
♦ (Danh) Lượng từ: làn, mớ, luồng, cánh, toán. ◎Như: nhất cổ u hương một làn hương kín đáo, nhất cổ đầu phát một mớ tóc, nhất cổ binh một cánh quân. ◇Tây du kí 西: Giá cổ thủy bất tri thị na lí đích thủy (Đệ nhất hồi) Dòng nước này không biết chảy từ đâu tới.
1. [八股] bát cổ 2. [股東] cổ đông 3. [股份] cổ phần 4. [股分] cổ phần 5. [股票] cổ phiếu 6. [股肱] cổ quăng 7. [股息] cổ tức 8. [勾股] câu cổ 9. [錐股] chùy cổ 10. [屁股] thí cổ 11. [刺股] thích cổ