Bộ 130 肉 nhục [5, 9] U+80E0
胠
khư qū
♦ (Động) Mở. ◎Như:
khư khiếp 胠篋 mở tráp, cũng có nghĩa là ăn cắp. ◇Trang Tử
莊子:
Tương vị khư khiếp thám nang quỹ nhi đạo 將為胠篋探囊發匱之盜 (Khư khiếp
胠篋) Đề phòng những kẻ ăn trộm mở tráp, moi đẫy, cậy rương.
♦ (Động) Đi.
♦ (Danh) Sườn, nách.
♦ (Danh) Cánh quân bên hữu.