Bộ 130 肉 nhục [5, 9] U+80E4
32996.gif
Show stroke order dận
 yìn
♦ (Động) Nối dõi, thừa kế.
♦ (Danh) Đời sau, con cháu đời sau. ◎Như: huyết dận dòng dõi máu mủ.