Bộ 130 肉 nhục [6, 10] U+80F3
33011.gif
Show stroke order cách
 gē,  gé,  gā
♦ (Danh) Phần dưới nách.
♦ (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: cách tí cánh tay.
1. [胳膊] cách bác