Bộ 130 肉 nhục [6, 10] U+80FC
Show stroke order biền
 pián
♦ (Danh) Da chai cứng trên tay (do làm việc chân tay mài xát làm cho da chai phồng). ◎Như: biền tri da chai cứng.
♦ (Động) Làm cho da chai cứng.
♦ § Cũng viết là biền .