Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [10, 14] U+8180
膀
bàng
bǎng,
bàng,
pāng,
páng,
pǎng
♦ (Danh) Cánh tay. ◎Như:
kiên bàng
肩
膀
bắp vai.
♦ (Danh) Hai cánh chim. ◎Như:
sí bàng
翅
膀
lông cánh (chim, côn trùng).
♦ (Danh) § Xem
bàng quang
膀
胱
.
♦ (Danh) § Xem
bàng tử
膀
子
.
♦ (Hình) Xưng, phù thũng. ◎Như:
nhãn bì nhi khốc đắc bàng bàng đích
眼
皮
兒
哭
得
膀
膀
的
mí mắt khóc xưng phù.
♦ (Động) § Xem
điếu bàng tử
弔
膀
子
.
1
.
[弔膀子] điếu bàng tử
2
.
[膀胱] bàng quang
3
.
[膀胱炎] bàng quang viêm
4
.
[膀子] bàng tử
5
.
[翅膀] sí bàng