Bộ 130 肉 nhục [13, 17] U+81C3
Show stroke order ung, ủng
 yǒng,  yōng
♦ (Danh) Nhọt độc. § Cũng như ung . ◇Sử Kí : Thạch chi vi dược tinh hãn, công phục chi bất đắc sổ sưu, cức vật phục. Sắc tương phát ung , , . (Biển Thước Thương Công truyện ).
1. [臃腫] ung thũng, ủng thũng