Bộ 130 肉 nhục [16, 20] U+81DA
Show stroke order lư, lô
 lú,  lǚ
♦ (Danh) Da.
♦ (Danh) Bụng trước. ◇Sử Du : Hàn khí tiết chú phúc lư trướng (Cấp tựu thiên ) Hơi lạnh thấm vào bụng trương đầy.
♦ (Động) Bày, trưng bày. ◎Như: lư liệt trình bày. ◇Sử Kí : Lư ư giao tự (Lục quốc niên biểu ) Bày ra tế ở ngoài thành.
♦ (Hình) Được lưu truyền, kể lại. ◇Quốc ngữ : Phong thính lư ngôn ư thị (Tấn ngữ lục ) Những lời đồn đại ở chợ.
♦ § Còn đọc là . ◎Như: Hồng Lô Tự .