Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 133 至 chí [10, 16] U+81FB
臻
trăn
zhēn
♦ (Động) Đến, kịp. ◎Như:
lão cảnh nhật trăn
老
境
日
臻
cảnh già ngày đến,
trăn ư hoàn mĩ
臻
於
完
美
đến chỗ hoàn mĩ.