Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 137 舟 chu [4, 10] U+822A
航
hàng
háng
♦ (Danh) Thuyền, tàu.
♦ (Danh) Cầu nổi dùng thuyền nối lại thành.
♦ (Động) Đi, bay (dùng thuyền, máy bay, v.v.). ◎Như:
lĩnh hàng
領
航
lái thuyền hoặc máy bay.
1
.
[航空] hàng không
2
.
[處女航] xử nữ hàng