Bộ 140 艸 thảo [3, 7] U+828D
Show stroke order thược
 sháo,  xiào,  què,  shuò,  dì
♦ (Danh) § Xem thược dược .
1. [白芍] bạch thược 2. [芍葯] thược dược 3. [芍藥] thược dược