Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+829D
33437.gif
Show stroke order chi
 zhī
♦ (Danh) Một loài cỏ như nấm, mọc kí sinh ở rễ cây khô, có nhiều loại xanh, đỏ, vàng, trắng..., có thể dùng làm thuốc. Người xưa cho là cỏ báo điềm lành.
♦ (Danh) § Xem linh chi .
1. [芝蘭] chi lan 2. [芝蘭玉樹] chi lan ngọc thụ 3. [芝麻] chi ma 4. [芝麻糊] chi ma hồ 5. [芝室] chi thất 6. [靈芝] linh chi 7. [陳穀子爛芝麻] trần cốc tử lạn chi ma