Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82AD
33453.gif
Show stroke order ba
 bā,  pā
♦ (Danh) Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
♦ (Danh) § Xem ba tiêu .
♦ (Danh) § Thông ba .
♦ (Danh) Cũng như ba .
♦ (Danh) Họ Ba.
1. [芭蕉] ba tiêu