Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8317
茗
mính
míng,
mǐng
♦ (Danh) Trà hái muộn. § Cũng như
xuyễn
荈
.
♦ (Danh) Phiếm chỉ trà. ◎Như:
hương mính
香
茗
trà thơm, trà hương.
♦ (Hình) Ngày xưa đồng nghĩa với
mính
酩
, xem
mính đính
酩
酊
.