Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8340
Show stroke order tuân
 xún
♦ (Danh) Tên một nước đời Chu, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
♦ (Danh) Cỏ tuân . § Theo Sơn Hải Kinh , phụ nữ dùng cỏ này sẽ thành người đẹp.
♦ (Danh) Họ Tuân.