Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8350
33616.gif
Show stroke order tiến
 jiàn
♦ (Danh) Chiếu cỏ.
♦ (Phó) Nhiều lần. ◎Như: tiến cơ đói luôn nhiều năm.
♦ (Động) Tiến cử. § Cũng như tiến . ◎Như: thôi tiến thôi cử.
♦ § Giản thể của chữ .
1. [推荐] thôi tiến