Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8350
荐
tiến
薦
jiàn
♦ (Danh) Chiếu cỏ.
♦ (Phó) Nhiều lần. ◎Như:
tiến cơ
荐
饑
đói luôn nhiều năm.
♦ (Động) Tiến cử. § Cũng như
tiến
薦
. ◎Như:
thôi tiến
推
荐
thôi cử.
♦ § Giản thể của chữ
薦
.
1
.
[推荐] thôi tiến