Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8351
荑
đề, di tí,
yí
♦ (Danh) Mầm non cây cỏ. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Bích đề hồng lâu kim hà tại? 碧荑紅樓今何在 (Đông tường dạ hợp
東牆夜合) Mầm non xanh biếc ở lầu hồng bây giờ ở đâu?
♦ (Danh) Mượn chỉ tay mềm nhỏ của người con gái. ◎Như:
hương đề 香荑.
♦ Một âm là
di. (Động) Cắt trừ cỏ dại.