Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+8373
33651.gif
Show stroke order đậu
 dòu
♦ (Danh) Cây đậu. § Cũng viết là đậu .
♦ (Danh) Đậu khấu : cây đậu khấu. § Xem đậu khấu .