Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+8396
莖
hành茎
jīng,
yīng
♦ (Danh) Thân cây cỏ.
♦ (Danh) Chuôi, cán (đồ vật).
♦ (Danh) Lượng từ: sợi, cọng. ◎Như:
tiểu thảo sổ hành 小草數莖 vài cọng cỏ con. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Sổ hành bạch phát na phao đắc, Bách phạt thâm bôi diệc bất từ 數莖白髮那拋得,
百罰深杯亦不辭 (Lạc du viên ca
樂遊園歌) Mấy sợi tóc bạc vứt đi được, Trăm chén đầy rượu phạt cũng chẳng từ.
1.
[陰莖] âm hành 2.
[匍匐莖] bồ bặc hành 3.
[根莖] căn hành