Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83C5
Show stroke order gian
 jiān,  guān
♦ (Danh) Cỏ gian, cỏ may.
♦ (Động) Coi rẻ, coi khinh. ◎Như: thảo gian nhân mệnh coi rẻ mạng người như cỏ rác.