Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83CC
菌
khuẩn
jūn,
jùn
♦ (Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
♦ (Danh) Vi trùng. ◎Như:
vi khuẩn
微
菌
,
tế khuẩn
細
菌
.
1
.
[病菌] bệnh khuẩn