Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83CC
33740.gif
Show stroke order khuẩn
 jūn,  jùn
♦ (Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
♦ (Danh) Vi trùng. ◎Như: vi khuẩn , tế khuẩn .
1. [病菌] bệnh khuẩn