Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83F8
33784.gif
Show stroke order ư, yên
 yān,  yū,  yù
♦ (Hình) Héo, úa.
♦ Một âm là yên. (Danh) Cây thuốc lá. § Tên khoa học: Nicotiana glauca.
1. [抽菸] trừu yên