Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+846B
33899.gif
Show stroke order hồ
 hú
♦ (Danh) Tỏi tây (tên khoa học: Allium scorodoprasum).
♦ (Danh) § Xem hồ lô .
1. [葫蘆] hồ lô