Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+8482
蒂
đế
dì
♦ (Danh) Cuống, núm. ◎Như:
căn thâm đế cố
根
深
蒂
固
rễ sâu núm chặt. § Cũng viết là
đế
蔕
hay
慸
.
♦ (Danh) Gốc, rễ.
♦ (Hình) § Xem
đế giới
蒂
芥
.
1
.
[蒂芥] đế giới
2
.
[根蒂] căn đế
3
.
[根深蒂固] căn thâm đế cố
4
.
[芥蒂] giới đế
5
.
[梵蒂岡] phạm đế cương
6
.
[並蒂] tịnh đế