Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+849F
Show stroke order củ
 jǔ
♦ (Danh) Củ nhược một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn.
♦ (Danh) Củ tương cây trầu không.