Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8513
蔓
mạn, man màn,
wàn,
mán
♦ (Danh) Loài thực vật, thân nhỏ, có thể vin, quấn hoặc leo lên cây khác.
♦ (Động) Lan ra. ◎Như:
mạn diên 蔓延 lan rộng.
♦ Một âm là
man. ◎Như:
man tinh 蔓菁 cây su hào. § Còn gọi là
đại đầu giới 大頭芥,
đại đầu thái 大頭菜.