Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8523
Show stroke order tương, tưởng
 jiǎng,  jiāng
♦ (Danh) Tên cây, tức giao bạch .
♦ Một âm là tưởng. (Danh) Nước Tưởng, thời Xuân Thu. Nay thuộc Hà Nam.
♦ (Danh) Họ Tưởng.