Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+852C
34092.gif
Show stroke order
 shū,  xū,  shǔ
♦ (Danh) Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được. ◇Tô Thức : Am cư sơ thực (Phương Sơn Tử truyện ) Ở am ăn rau.