Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+854A
Show stroke order nhị
 ruǐ,  juǎn
♦ (Danh) Nhụy (tức là sinh thực khí của thực vật). ◎Như: hùng nhị nhụy đực, thư nhị nhụy cái.
♦ (Danh) Đài hoa, hoa. ◇Hoàng Sào : Nhị hàn hương lãnh điệp nan lai (Đề cúc hoa ) Hoa lạnh hương nhạt bướm khó lại.
♦ (Hình) Um tùm (cây cỏ).