Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+8564
Show stroke order nhuy
 ruí
♦ (Hình) Sum suê, rủ xuống (hoa cỏ).
♦ (Danh) Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc sum suê rủ xuống.
♦ (Danh) Dải buộc trên mũ làm trang sức.
♦ (Danh) § Xem uy nhuy .
1. [萎蕤] uy nhuy