Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+8580
Show stroke order ôn, uẩn
 yùn
♦ (Danh) Ôn thảo một thứ cỏ mọc ở trong nước (Hippuris vulgaris).
♦ (Danh) Ôn tảo : (1) Rong cỏ tụ tập. (2) Một loại cỏ mọc trong nước. (3) Văn chương, văn từ, từ tảo.
♦ Một âm là uẩn. (Động) Tích, chứa. § Thông uẩn .