Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85AF
34223.gif
Show stroke order thự
 shǔ
♦ (300thukhoai.jpg)(Danh) Khoai. § Thự dự tức là hoài sơn củ mài (Dioscorea opposita); cam thự khoai lang; thự lang củ nâu; hương thự một thứ khoai núi, sống cũng ăn được mà nấu chín ăn lại càng ngon.
1. [薯莨] thự lang