Bộ 142 虫 trùng [2, 8] U+866F
Show stroke order cầu
 qiú
♦ (Danh) Theo truyền thuyết là một loài rồng không có sừng.
♦ (Danh) § Xem cầu long .
♦ (Hình) Xoăn, quăn. ◎Như: cầu nhiêm râu quăn. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Lưỡng tí hữu thiên cân chi lực, bản lặc cầu nhiêm, hình dong thậm vĩ , , (Đệ nhị thập bát hồi) Hai cánh tay có sức mạnh nghìn cân, sườn tấm phản, râu xoắn, hình dáng rất to lớn.
1. [虯龍] cầu long 2. [虯髯] cầu nhiêm