Bộ 142 虫 trùng [4, 10] U+868C
Show stroke order bạng
 bàng,  bèng,  pí,  fēng
♦ (Danh) Con trai, con sò. § Thịt mềm có chất nhớt dính tích mãi thành ra ngọc trai, vỏ dùng chế tạo khí cụ. Còn gọi là: nhị mai bối , cáp bạng , cáp lị .
1. [蚌珠] bạng châu 2. [蚌鷸相持] bạng duật tương trì 3. [蚌胎] bạng thai 4. [老蚌生珠] lão bạng sinh châu