Bộ 142 虫 trùng [5, 11] U+86C4
Show stroke order
 gū,  gǔ
♦ (Danh) § Xem lâu cô .
♦ (Danh) § Xem huệ cô .
1. [蟪蛄] huệ cô 2. [螻蛄] lâu cô