Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8700
蜀
thục
shǔ
♦ (Danh) Sâu bướm, con ngài (ấu trùng của bướm).
♦ (Danh) Đất
Thục
蜀
, nước
Thục
蜀
(221-264), thuộc tỉnh
Tứ Xuyên
四
川
bây giờ.
♦ (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh Tứ Xuyên.
♦ (Hình) Cô độc.
1
.
[得隴望蜀] đắc lũng vọng thục
2
.
[既得隴, 復望蜀] kí đắc lũng, phục vọng thục