Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8709
Show stroke order phù
 fú
♦ (Danh) § Xem phù du .
1. [蜉蝣] phù du 2. [蚍蜉] tì phù 3. [蚍蜉撼大樹] tì phù hám đại thụ 4. [蚍蜉撼樹] tì phù hám thụ