Bộ 142 虫 trùng [9, 15] U+8764
Show stroke order tù, tưu, du
 qiú,  jiū,  yóu
♦ (Danh) § Xem tù tề
♦ Một âm là tưu. (Danh) § Xem tưu mâu .
♦ Một âm là du. § Thông du .
1. [蝤蠐] tù tề 2. [蝤蛑] tưu mâu