Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [9, 15] U+8765
蝥
mâu, mao
máo,
móu,
wú,
wù
♦ (Danh) Loài xén tóc. § Một thứ sâu cắn gốc lúa, nó làm hại rất dữ, cho nên cũng dùng để ví kẻ tiểu nhân làm hại. Tục viết là
蟊
.
♦ Một âm là
mao
. (Danh) § Xem
ban mao
斑
蝥
.
1
.
[斑蝥] ban mao