Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 144 行 hành [6, 12] U+8857
街
nhai
jiē
♦ (Danh) Đường, phố. ◎Như:
đại nhai tiểu hạng
大
街
小
巷
đường lớn ngõ nhỏ,
cuống nhai
逛
街
dạo phố.
♦ (Danh) Khu phố chợ tập trung sinh hoạt buôn bán, làm việc theo một ngành nghề nào đó. ◎Như:
gia cụ nhai
家
具
街
khu bán đồ dùng trong nhà,
điện ảnh nhai
電
影
街
khu phố điện ảnh.
1
.
[槁街] cảo nhai
2
.
[逛街] cuống nhai
3
.
[華爾街日報] hoa nhĩ nhai nhật báo
4
.
[街坊鄰舍] nhai phường lân xá