Bộ 145 衣 y [5, 11] U+888B
34955.gif
Show stroke order đại
 dài
♦ (Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như: bố đại bao vải, tửu nang phạn đại giá áo túi cơm.
♦ (Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như: nhất đại mễ một bao gạo, lưỡng đại yên hai túi thuốc hút.