Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [8, 14] U+88FE
裾
cư, cứ
jū,
jù
♦ (Danh) Vạt áo. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Thiểu gian, tự hữu nhân ám khiên kì cư
少
間
,
似
有
人
暗
牽
其
裾
(Họa bích
畫
壁
) Một lát, tựa như có người kín đáo kéo vạt áo.
♦ Một âm là
cứ
. § Thông
cứ
倨
.
1
.
[絕裾] tuyệt cư