Bộ 145 衣 y [9, 15] U+891A
Show stroke order trữ
 chǔ,  zhě,  zhǔ
♦ (Động) Lấy bông lồng làm áo.
♦ (Động) Chứa, cất giữ.
♦ (Danh) Túi, đẫy. ◇Trang Tử : Trữ tiểu giả bất khả dĩ hoài đại, cảnh đoản giả bất khả dĩ cấp thâm , (Chí lạc ) Túi nhỏ không bọc được cái lớn, dây ngắn không thể múc được nước giếng sâu.
♦ (Danh) Họ Trữ .