Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [10, 16] U+892B
褫
sỉ
chǐ
♦ (Động) Tháo, cởi. ◎Như:
sỉ an giáp
褫
鞍
甲
tháo yên ngựa cởi áo giáp.
♦ (Động) Cách trừ, tước đoạt. ◎Như:
sỉ chức
褫
職
cách chức,
sỉ đoạt công quyền
褫
奪
公
權
tước đoạt quyền công dân.
1
.
[褫魄] sỉ phách